Hạng #309

Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG)

$0.47555400 %14.39629

Yield Guild Games Thông tin mạng xã hội

Bầu phiếu Crypto Coin War: 0
Người theo dõi trên Twitter: 176,555
Người theo dõi trên Telegram: 33,979

Yield Guild Games (YGG) Biểu đồ giá

Tôi ủng hộ đồng Tiền mã hoá này

Yield Guild Games (YGG) Thống kê giá

Yield Guild Games (YGG) Giá hiện tại
$0.47555400
Vốn hóa thị trường
$183.037.637,00
Xếp hạng thị trường
#309
Biến động giá 24H
0,06
% Biến động giá trong 24H
14
% Biến động giá trong 7 ngày
-6
% Biến động giá trong 14 ngày
-7
% Biến động giá trong 30 ngày
-4
% Biến động giá trong 60 ngày
36
% Biến động giá trong 200 ngày
-50
% Biến động giá trong 1 năm
39

Sàn giao dịch

Sushiswap
HitBTC
FMFW.io
Binance
Bitget
Crypto.com Exchange
OKX
WhiteBIT
MEXC Global
Kraken
BKEX
Phemex
Hoo.com
AAX
Gate.io
Bitrue
Huobi Global
KuCoin
FTX
Nominex
BitMart
BingX
AEX
XT.COM
BTCEX
ZB
Zipmex
Bitforex
LATOKEN
CoinEx
LBank
Poloniex
WOO Network
Nami.Exchange
Uniswap (v3)
ProBit Global
Virgox
BigONE
Sushiswap (Harmony)
Digifinex
Foxbit
BTSE
Upbit
Biconomy
TokoCrypto
Bilaxy
Hotbit
Coinspro
Coins.ph
Huobi
Deepcoin
ace
Pionex
Bitubu Exchange
WOO X
Kanga
MEXC
Uniswap V3 (Ethereum)
Toobit
ExMarkets
Cryptology
Bitunix
BYDFi
HTX
CoinW
CoinCatch
Bittime
CoinTR Pro
Hotcoin Global
Pointpay
Bitvavo
라토큰 (Latoken)
Katana
Uniswap V3 (Polygon)
DeGate
Bithumb
Fameex
Korbit
OrangeX
NovaDAX
Bibox
Mudrex
Upbit Indonesia
Mercado Bitcoin
CoinTR

Trận chiến gần nhất

Đồng tiền Đồng tiền Chi tiết
Decentraland (MANA) Decentraland (MANA) Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Chi tiết
Tower (TOWER) Tower (TOWER) Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Chi tiết
RedFOX Labs (RFOX) RedFOX Labs (RFOX) Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Chi tiết
Crypto Kombat (KOMBAT) Crypto Kombat (KOMBAT) Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Chi tiết
Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Aavegotchi (GHST) Aavegotchi (GHST) Chi tiết
Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) RMRK (RMRK) RMRK (RMRK) Chi tiết
Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Prelax (PEAX) Prelax (PEAX) Chi tiết
Blind Boxes (BLES) Blind Boxes (BLES) Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Chi tiết
Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Clash Token (SCT) Clash Token (SCT) Chi tiết
Metaverse Index (MVI) Metaverse Index (MVI) Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Chi tiết
GamyFi Token (GFX) GamyFi Token (GFX) Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Chi tiết
Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) KAINET (KAINET) KAINET (KAINET) Chi tiết
Charged Particles (IONX) Charged Particles (IONX) Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Chi tiết
Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Revomon (REVO) Revomon (REVO) Chi tiết
LOCGame (LOCG) LOCGame (LOCG) Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Chi tiết
Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Magic (MAGIC) Magic (MAGIC) Chi tiết
PlayNity (PLY) PlayNity (PLY) Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Chi tiết
Dark Energy Crystals (DEC) Dark Energy Crystals (DEC) Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Chi tiết
Cryptomeda (TECH) Cryptomeda (TECH) Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Chi tiết
Polychain Monsters (PMON) Polychain Monsters (PMON) Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Chi tiết
Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Avocado DAO (AVG) Avocado DAO (AVG) Chi tiết
Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Fashion Coin (FSHN) Fashion Coin (FSHN) Chi tiết
Ethernity Chain (ERN) Ethernity Chain (ERN) Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Chi tiết
Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Circuits of Value (COVAL) Circuits of Value (COVAL) Chi tiết
Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Gemma Extending Tech (GXT) Gemma Extending Tech (GXT) Chi tiết
Alethea Artificial Liquid Intelligence Token (ALI) Alethea Artificial Liquid Intelligence Token (ALI) Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Chi tiết
Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) Decentral Games ICE (ICE) Decentral Games ICE (ICE) Chi tiết
Yield Guild Games (YGG) Yield Guild Games (YGG) HiFi Gaming Society (HIFI) HiFi Gaming Society (HIFI) Chi tiết

Yield Guild Games Bình luận

Biệt danh Bình luận


Yield Guild Games Thông tin

Yield Guild Games Danh mục Tiền mã hoá; Andreessen Horowitz (a16z) Portfolio,Animoca Brands Portfolio,Collectibles,Delphi Digital Portfolio,Delphi Ventures Portfolio,DWF Labs Portfolio,Ethereum Ecosystem,Ethereum-Ökosystem,Gaming,Gaming (GameFi),Gilde und Stipendium,Guild and Scholarship,Harmony Ecosystem,Harmony 생태계,Harmony-Ökosystem,Metaverse,NFT,Non-Fungible Tokens (NFT),Play To Earn,Polygon Ecosystem,Polygon 생태계,Polygon-Ökosystem,Ronin Ecosystem,Sammlerstücke,게임(GameFi),메타버스,수집품,이더리움 생태계,조합 및 장학금,플레이하고 수익 창출(P2E)

Giá trong 24 giờ qua %14.39629 đã thay đổi. Yield Guild Games Giá, trong 7 ngày qua %-6.09273 đã thay đổi.
Nguồn cung lưu thông: 385626166.81093.

Yield Guild Games 29670 lần thắng. 28 So đấu với loại tiền mã hoá khác.

Nó đã nhận được 0 phiếu ủng hộ và giành chiến thắng trong cuộc chiến khốc liệt này..

Yield Guild Games Link

Yield Guild Games Twitter Yield Guild Games Discord Yield Guild Games Telegram