Danh mục

Đồng tiền Giá cuối % Biến động giá trong 24H Chi tiết
50Cent (50C) 50Cent (50C) $0.05805600 -0.03973% Chi tiết
Basis Cash (BAC) Basis Cash (BAC) $0.00189330 4.82176% Chi tiết
Basis Dollar (BSD) Basis Dollar (BSD) $0.01011249 % Chi tiết
Basis Dollar Share (BSDS) Basis Dollar Share (BSDS) $0.09100100 % Chi tiết
Basis Share (BAS) Basis Share (BAS) $0.03865102 0.70483% Chi tiết
bDollar (BDO) bDollar (BDO) $0.01927096 1.71013% Chi tiết
bDollar Share (SBDO) bDollar Share (SBDO) $2.25000000 % Chi tiết
Bean (BEAN) Bean (BEAN) $0.94500500 0.34719% Chi tiết
Debase (DEBASE) Debase (DEBASE) $0.03302977 % Chi tiết
Dollars (USDX) Dollars (USDX) $1.37000000 % Chi tiết
Dynamic Set Dollar (DSD) Dynamic Set Dollar (DSD) $0.00000004 0.93414% Chi tiết
Empty Set Dollar (ESD) Empty Set Dollar (ESD) $0.00061213 % Chi tiết
Frax (FRAX) Frax (FRAX) $0.99883800 -0.09456% Chi tiết
Frax Share (FXS) Frax Share (FXS) $2.17000000 5.08555% Chi tiết
Iron BSC (IRON) Iron BSC (IRON) $0.00962165 % Chi tiết
Iron (IRON) Iron (IRON) $0.00009806 -1.66811% Chi tiết
Malt Stablecoin (MALT) Malt Stablecoin (MALT) $2.0E-11 % Chi tiết
Midas Dollar (MDO) Midas Dollar (MDO) $0.116697 % Chi tiết
Mithril Share (MIS) Mithril Share (MIS) $0.14557900 3.13901% Chi tiết
Monster Slayer Share (MSS) Monster Slayer Share (MSS) $0.60130000 % Chi tiết
One Cash (ONC) One Cash (ONC) $0.05693100 0.7365% Chi tiết
Seigniorage Shares (SHARE) Seigniorage Shares (SHARE) $0.00567009 23.0622% Chi tiết
Stand Cash (SAC) Stand Cash (SAC) $0.12389400 % Chi tiết
Stand Share (SAS) Stand Share (SAS) $0.01693036 % Chi tiết
Steel (STEEL) Steel (STEEL) $0.00128523 % Chi tiết
TerraUSD (UST) TerraUSD (UST) $0.01371062 3.69527% Chi tiết
Tomb (TOMB) Tomb (TOMB) $0.01062569 10.66072% Chi tiết
Wrapped UST (UST) Wrapped UST (UST) $0.01380014 -1.58588% Chi tiết