Danh mục

Đồng tiền Giá cuối % Biến động giá trong 24H Chi tiết
agEUR (AGEUR) agEUR (AGEUR) $1.08500000 0.22617% Chi tiết
Celo Euro (CEUR) Celo Euro (CEUR) $1.11000000 0.55727% Chi tiết
e-Money EUR (EEUR) e-Money EUR (EEUR) $1.02600000 0.33669% Chi tiết
Jarvis Synthetic Euro (JEUR) Jarvis Synthetic Euro (JEUR) $1.08300000 0.15505% Chi tiết
Monerium EUR emoney (EURE) Monerium EUR emoney (EURE) $1.08700000 1.70662% Chi tiết
Parallel (PAR) Parallel (PAR) $1.05700000 -0.21878% Chi tiết
sEUR (SEUR) sEUR (SEUR) $1.06500000 0.11078% Chi tiết
STASIS EURO (EURS) STASIS EURO (EURS) $1.08700000 0.41062% Chi tiết
Euro Tether (EURT) Euro Tether (EURT) $1.08400000 1.18148% Chi tiết
Euro Coin (EUROC) Euro Coin (EUROC) $1.08700000 0.49926% Chi tiết